Nghĩa của từ fated trong tiếng Việt.
fated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fated
US /ˈfeɪ.t̬ɪd/
UK /ˈfeɪ.t̬ɪd/
Tính từ
1.
định mệnh
not able to be avoided because planned by a power that controls events:
Ví dụ:
•
It seemed fated that we would get married.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: