Nghĩa của từ fascism trong tiếng Việt.
fascism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fascism
US /ˈfæʃ.ɪ.zəm/
UK /ˈfæʃ.ɪ.zəm/

Danh từ
1.
chủ nghĩa phát xít
an authoritarian and nationalistic right-wing system of government and social organization.
Ví dụ:
•
The rise of fascism in the 20th century led to devastating wars.
Sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít vào thế kỷ 20 đã dẫn đến những cuộc chiến tranh tàn khốc.
•
Critics argue that the new policies show signs of creeping fascism.
Các nhà phê bình cho rằng các chính sách mới cho thấy dấu hiệu của chủ nghĩa phát xít đang len lỏi.
Học từ này tại Lingoland