Nghĩa của từ farmer trong tiếng Việt.

farmer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

farmer

US /ˈfɑːr.mɚ/
UK /ˈfɑːr.mɚ/
"farmer" picture

Danh từ

1.

nông dân

a person who owns or manages a farm

Ví dụ:
The farmer harvested his crops early this year.
Người nông dân đã thu hoạch mùa màng sớm trong năm nay.
Many young people are choosing to become farmers.
Nhiều người trẻ đang chọn trở thành nông dân.
Học từ này tại Lingoland