Nghĩa của từ "apple tree" trong tiếng Việt.

"apple tree" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

apple tree

US /ˈæp.əl ˌtriː/
UK /ˈæp.əl ˌtriː/
"apple tree" picture

Danh từ

1.

cây táo

a tree that bears apples

Ví dụ:
We planted a new apple tree in our backyard.
Chúng tôi đã trồng một cây táo mới trong sân sau nhà.
The old apple tree in the orchard is full of ripe fruit.
Cây táo già trong vườn cây ăn quả đầy trái chín.
Học từ này tại Lingoland