Nghĩa của từ "fall through the cracks" trong tiếng Việt.
"fall through the cracks" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fall through the cracks
US /fɔl θru ðə kræks/
UK /fɔl θru ðə kræks/

Thành ngữ
1.
bị bỏ sót, bị lãng quên
to be overlooked or missed, especially in a system or process
Ví dụ:
•
We need to make sure no student falls through the cracks in this new program.
Chúng ta cần đảm bảo không có học sinh nào bị bỏ sót trong chương trình mới này.
•
Important details often fall through the cracks when communication is poor.
Các chi tiết quan trọng thường bị bỏ sót khi giao tiếp kém.
Học từ này tại Lingoland