Nghĩa của từ faint-hearted trong tiếng Việt.

faint-hearted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

faint-hearted

1.

yếu tim

Học từ này tại Lingoland