Nghĩa của từ eyewitness trong tiếng Việt.

eyewitness trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eyewitness

US /ˈaɪˌwɪt.nəs/
UK /ˈaɪˌwɪt.nəs/
"eyewitness" picture

Danh từ

1.

nhân chứng

a person who has seen something happen, especially a crime or an accident

Ví dụ:
The police interviewed an eyewitness to the robbery.
Cảnh sát đã phỏng vấn một nhân chứng vụ cướp.
Several eyewitnesses reported seeing a strange light in the sky.
Một số nhân chứng đã báo cáo nhìn thấy một ánh sáng lạ trên bầu trời.
Học từ này tại Lingoland