Nghĩa của từ eyeball trong tiếng Việt.

eyeball trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eyeball

US /ˈaɪ.bɑːl/
UK /ˈaɪ.bɑːl/
"eyeball" picture

Danh từ

1.

nhãn cầu

the globe of the eye, contained in the orbit and connected to the brain by the optic nerve

Ví dụ:
The doctor examined her eyeball for any signs of damage.
Bác sĩ kiểm tra nhãn cầu của cô ấy để tìm bất kỳ dấu hiệu tổn thương nào.
He felt a sharp pain behind his eyeball.
Anh ấy cảm thấy một cơn đau nhói phía sau nhãn cầu.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

quan sát kỹ, ước lượng bằng mắt

to look at closely or examine

Ví dụ:
The mechanic will eyeball the engine to see if there are any obvious problems.
Thợ máy sẽ quan sát kỹ động cơ để xem có vấn đề rõ ràng nào không.
She just eyeballed the ingredients instead of measuring them precisely.
Cô ấy chỉ ước lượng bằng mắt các nguyên liệu thay vì đong đếm chính xác.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland