Nghĩa của từ "eye mask" trong tiếng Việt.
"eye mask" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
eye mask
US /ˈaɪ mæsk/
UK /ˈaɪ mæsk/

Danh từ
1.
mặt nạ mắt, bịt mắt
a covering for the eyes, typically worn to block out light for sleep or relaxation, or for protection
Ví dụ:
•
She put on her silk eye mask before going to sleep.
Cô ấy đeo mặt nạ mắt lụa trước khi đi ngủ.
•
The doctor recommended wearing an eye mask to protect her eyes from dust.
Bác sĩ khuyên nên đeo mặt nạ mắt để bảo vệ mắt khỏi bụi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland