Nghĩa của từ expired trong tiếng Việt.
expired trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
expired
Động từ
1.
2.
hết hạn
(of a person) die.
Ví dụ:
•
the lady had expired bearing her lord a son
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: