Nghĩa của từ exhilarated trong tiếng Việt.

exhilarated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exhilarated

US /ɪɡˈzɪl.ə.reɪ.t̬ɪd/
UK /ɪɡˈzɪl.ə.reɪ.t̬ɪd/
"exhilarated" picture

Tính từ

1.

phấn chấn, hưng phấn, vui vẻ

feeling very happy, animated, or thrilled; elated.

Ví dụ:
She felt exhilarated after finishing the marathon.
Cô ấy cảm thấy phấn chấn sau khi hoàn thành cuộc chạy marathon.
The children were exhilarated by the roller coaster ride.
Những đứa trẻ phấn khích với chuyến đi tàu lượn siêu tốc.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: