Nghĩa của từ invigorated trong tiếng Việt.
invigorated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
invigorated
Động từ
1.
tiếp thêm sinh lực
to make someone feel fresher, healthier, and more energetic:
Ví dụ:
•
We were invigorated by our walk.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: