Nghĩa của từ excused trong tiếng Việt.

excused trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

excused

Động từ

1.

xin lỗi

to forgive someone or something:

Ví dụ:
Please excuse me for arriving late - the bus was delayed.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: