Nghĩa của từ excusable trong tiếng Việt.

excusable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

excusable

US /ɪkˈskjuː.zə.bəl/
UK /ɪkˈskjuː.zə.bəl/

Tính từ

1.

có thể tha thứ được

deserving to be forgiven:

Ví dụ:
Considering her difficult childhood her behavior is excusable.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: