Nghĩa của từ excruciating trong tiếng Việt.

excruciating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

excruciating

US /ɪkˈskruː.ʃi.eɪ.t̬ɪŋ/
UK /ɪkˈskruː.ʃi.eɪ.t̬ɪŋ/
"excruciating" picture

Tính từ

1.

dữ dội, đau đớn tột cùng, khổ sở

intensely painful

Ví dụ:
The pain in his leg was excruciating.
Cơn đau ở chân anh ấy dữ dội.
She let out an excruciating scream.
Cô ấy thét lên một tiếng đau đớn tột cùng.
2.

khó chịu, ngượng ngùng, tẻ nhạt

mentally agonizing; very embarrassing, awkward, or tedious

Ví dụ:
The interview was an excruciating experience.
Buổi phỏng vấn là một trải nghiệm khó chịu.
Waiting for the results was excruciating.
Việc chờ đợi kết quả thật khổ sở.
Học từ này tại Lingoland