Nghĩa của từ embarrassing trong tiếng Việt.

embarrassing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

embarrassing

US /ɪmˈber.ə.sɪŋ/
UK /ɪmˈber.ə.sɪŋ/
"embarrassing" picture

Tính từ

1.

đáng xấu hổ, gây bối rối

causing embarrassment

Ví dụ:
It was so embarrassing when I tripped in front of everyone.
Thật đáng xấu hổ khi tôi vấp ngã trước mặt mọi người.
He made an embarrassing mistake during his presentation.
Anh ấy đã mắc một lỗi đáng xấu hổ trong bài thuyết trình của mình.
Học từ này tại Lingoland