Nghĩa của từ enthralling trong tiếng Việt.

enthralling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enthralling

US /ɪnˈθrɑː.lɪŋ/
UK /ɪnˈθrɑː.lɪŋ/
"enthralling" picture

Tính từ

1.

mê hoặc, hấp dẫn, quyến rũ

captivating or charming; holding one's complete attention

Ví dụ:
The magician's performance was absolutely enthralling.
Màn trình diễn của ảo thuật gia hoàn toàn mê hoặc.
She found the novel to be an enthralling read.
Cô ấy thấy cuốn tiểu thuyết là một tác phẩm hấp dẫn.
Học từ này tại Lingoland