Nghĩa của từ ensue trong tiếng Việt.
ensue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ensue
US /ɪnˈsuː/
UK /ɪnˈsuː/

Động từ
1.
xảy ra sau đó, kéo theo, diễn ra
happen or occur afterward or as a result
Ví dụ:
•
A long discussion ensued after the presentation.
Một cuộc thảo luận dài diễn ra sau buổi thuyết trình.
•
The chaos that ensued was unimaginable.
Sự hỗn loạn sau đó là không thể tưởng tượng được.
Học từ này tại Lingoland