Nghĩa của từ "enough said" trong tiếng Việt.
"enough said" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
enough said
US /ɪˈnʌf sɛd/
UK /ɪˈnʌf sɛd/

Thành ngữ
1.
thế là đủ rồi, không cần nói thêm
no more needs to be said; the point has been made clear
Ví dụ:
•
He arrived an hour late and didn't even apologize. Enough said.
Anh ta đến muộn một tiếng và thậm chí không xin lỗi. Thế là đủ rồi.
•
The new policy is confusing, unfair, and poorly implemented. Enough said.
Chính sách mới gây nhầm lẫn, không công bằng và được thực hiện kém. Thế là đủ rồi.
Học từ này tại Lingoland