Nghĩa của từ sculptor trong tiếng Việt.

sculptor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sculptor

US /ˈskʌlp.tɚ/
UK /ˈskʌlp.tɚ/
"sculptor" picture

Danh từ

1.

nhà điêu khắc

an artist who makes sculptures

Ví dụ:
The famous sculptor unveiled his latest masterpiece.
Nhà điêu khắc nổi tiếng đã công bố kiệt tác mới nhất của mình.
She dreams of becoming a renowned sculptor.
Cô ấy mơ ước trở thành một nhà điêu khắc nổi tiếng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland