Nghĩa của từ engraved trong tiếng Việt.

engraved trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

engraved

Động từ

1.

khắc

cut or carve (a text or design) on the surface of a hard object.

Ví dụ:
my name was engraved on the ring
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: