Nghĩa của từ "English horn" trong tiếng Việt.
"English horn" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
English horn
US /ˈɪŋ.ɡlɪʃ ˌhɔːrn/
UK /ˈɪŋ.ɡlɪʃ ˌhɔːrn/

Danh từ
1.
kèn cor Anh
a double-reed woodwind instrument, slightly larger than an oboe and having a lower pitch, with a bulb-shaped bell.
Ví dụ:
•
The melancholic sound of the English horn filled the concert hall.
Âm thanh u sầu của kèn cor Anh tràn ngập phòng hòa nhạc.
•
She specialized in playing the English horn in the orchestra.
Cô ấy chuyên chơi kèn cor Anh trong dàn nhạc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland