Nghĩa của từ "endurance riding" trong tiếng Việt.
"endurance riding" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
endurance riding
US /ɪnˈdʊr.əns ˈraɪ.dɪŋ/
UK /ɪnˈdʊr.əns ˈraɪ.dɪŋ/

Danh từ
1.
đua ngựa bền, cưỡi ngựa bền
an equestrian long-distance competition testing the stamina of the horse and the rider's ability to safely manage the horse's welfare over the distance
Ví dụ:
•
She trained her horse for months to compete in endurance riding.
Cô ấy đã huấn luyện ngựa của mình trong nhiều tháng để tham gia đua ngựa bền.
•
Endurance riding requires a strong bond between horse and rider.
Đua ngựa bền đòi hỏi sự gắn kết chặt chẽ giữa ngựa và người cưỡi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland