Nghĩa của từ "horseback riding" trong tiếng Việt.
"horseback riding" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
horseback riding
US /ˈhɔːrsbæk ˌraɪdɪŋ/
UK /ˈhɔːrsbæk ˌraɪdɪŋ/

Danh từ
1.
cưỡi ngựa, môn cưỡi ngựa
the sport or activity of riding on horseback
Ví dụ:
•
She enjoys horseback riding in the countryside.
Cô ấy thích cưỡi ngựa ở vùng nông thôn.
•
They went horseback riding on their vacation.
Họ đã đi cưỡi ngựa trong kỳ nghỉ của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland