horseback riding
US /ˈhɔːrsbæk ˌraɪdɪŋ/
UK /ˈhɔːrsbæk ˌraɪdɪŋ/

1.
cưỡi ngựa, môn cưỡi ngựa
the sport or activity of riding on horseback
:
•
She enjoys horseback riding in the countryside.
Cô ấy thích cưỡi ngựa ở vùng nông thôn.
•
They went horseback riding on their vacation.
Họ đã đi cưỡi ngựa trong kỳ nghỉ của mình.