Nghĩa của từ emaciation trong tiếng Việt.
emaciation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
emaciation
US /iˌmeɪ.siˈeɪ.ʃən/
UK /iˌmeɪ.siˈeɪ.ʃən/

Danh từ
1.
gầy mòn, suy kiệt
the state of being abnormally thin or weak
Ví dụ:
•
The prolonged illness led to severe emaciation.
Căn bệnh kéo dài đã dẫn đến tình trạng gầy mòn nghiêm trọng.
•
The rescue team found the lost hiker in a state of extreme emaciation.
Đội cứu hộ tìm thấy người đi bộ bị lạc trong tình trạng gầy mòn nghiêm trọng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: