Nghĩa của từ wasting trong tiếng Việt.
wasting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wasting
Tính từ
1.
lãng phí
causing a person or a part of the body to become progressively weaker and more emaciated.
Ví dụ:
•
a wasting disease
Danh từ
1.
lãng phí
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: