Nghĩa của từ else trong tiếng Việt.

else trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

else

US /els/
UK /els/
"else" picture

Trạng từ

1.

nữa, khác

in addition; besides

Ví dụ:
What else do you need?
Bạn cần gì nữa?
Is there anything else I can do for you?
Tôi có thể làm gì khác cho bạn không?
Từ đồng nghĩa:
2.

khác, khác biệt

different; other

Ví dụ:
Someone else took my coat.
Người khác đã lấy áo khoác của tôi.
You should ask someone else.
Bạn nên hỏi người khác.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland