Nghĩa của từ additionally trong tiếng Việt.
additionally trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
additionally
US /əˈdɪʃ.ən.əl.i/
UK /əˈdɪʃ.ən.əl.i/

Trạng từ
1.
ngoài ra, thêm vào đó
as an additional item, amount, or piece of information
Ví dụ:
•
Additionally, we need to consider the environmental impact.
Ngoài ra, chúng ta cần xem xét tác động môi trường.
•
The report was well-written, and additionally, it was very informative.
Báo cáo được viết tốt, và ngoài ra, nó rất nhiều thông tin.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland