Nghĩa của từ fluently trong tiếng Việt.
fluently trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fluently
US /ˈfluː.ənt.li/
UK /ˈfluː.ənt.li/
Trạng từ
1.
Thành thạo
If you speak a language or read fluently, you speak or read easily, well, and quickly:
Ví dụ:
•
I'd like to speak English fluently.
Học từ này tại Lingoland