egoistic
US /ˌiː.ɡoʊˈɪs.tɪk/
UK /ˌiː.ɡoʊˈɪs.tɪk/

1.
ích kỷ, tự cao tự đại
excessively conceited or absorbed in oneself; self-centered.
:
•
His egoistic behavior made him unpopular among his colleagues.
Hành vi ích kỷ của anh ta khiến anh ta không được lòng đồng nghiệp.
•
She has an egoistic view of the world, always putting herself first.
Cô ấy có cái nhìn ích kỷ về thế giới, luôn đặt bản thân lên hàng đầu.