Nghĩa của từ edition trong tiếng Việt.

edition trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

edition

US /ɪˈdɪʃ.ən/
UK /ɪˈdɪʃ.ən/
"edition" picture

Danh từ

1.

ấn bản, phiên bản, số

a particular version of a published text

Ví dụ:
I have the first edition of that rare book.
Tôi có ấn bản đầu tiên của cuốn sách quý hiếm đó.
The newspaper's morning edition is already out.
Ấn bản buổi sáng của tờ báo đã ra rồi.
2.

số lượng in, ấn bản

the total number of copies of a book, newspaper, or other publication printed at one time

Ví dụ:
The first edition sold out quickly.
Ấn bản đầu tiên đã bán hết nhanh chóng.
They plan a limited edition of only 500 copies.
Họ lên kế hoạch ấn bản giới hạn chỉ 500 bản.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland