Nghĩa của từ "duke it out" trong tiếng Việt.

"duke it out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

duke it out

US /duːk ɪt aʊt/
UK /duːk ɪt aʊt/
"duke it out" picture

Thành ngữ

1.

đấu tay đôi, đánh nhau, cạnh tranh

to fight or compete to resolve a dispute or determine a winner

Ví dụ:
The two rivals decided to duke it out in the final round.
Hai đối thủ quyết định đấu tay đôi trong vòng cuối cùng.
Let's just duke it out and see who's right.
Hãy cứ đấu tay đôi và xem ai đúng.
Học từ này tại Lingoland