Nghĩa của từ dual trong tiếng Việt.

dual trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dual

US /ˈduː.əl/
UK /ˈduː.əl/
"dual" picture

Tính từ

1.

kép, hai

consisting of two parts, elements, or aspects

Ví dụ:
The car has a dual exhaust system.
Chiếc xe có hệ thống ống xả kép.
She has dual nationality.
Cô ấy có hai quốc tịch.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: