Nghĩa của từ drying trong tiếng Việt.
drying trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
drying
Động từ
1.
sấy khô
become dry.
Ví dụ:
•
allow 24 hours for the paint to dry
2.
sấy khô
forget one's lines.
Ví dụ:
•
a colleague of mine once dried in the middle of a scene
Danh từ
1.
sấy khô
Học từ này tại Lingoland