Nghĩa của từ "drum machine" trong tiếng Việt.

"drum machine" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

drum machine

US /ˈdrʌm məˌʃiːn/
UK /ˈdrʌm məˌʃiːn/
"drum machine" picture

Danh từ

1.

máy đánh trống, drum machine

an electronic musical instrument that imitates the sound of a drum kit or other percussion instruments, and can play pre-programmed or user-created drum patterns

Ví dụ:
The producer used a vintage drum machine to create the beat for the song.
Nhà sản xuất đã sử dụng một chiếc máy đánh trống cổ điển để tạo ra nhịp điệu cho bài hát.
Many electronic music genres rely heavily on the sounds generated by a drum machine.
Nhiều thể loại nhạc điện tử phụ thuộc rất nhiều vào âm thanh được tạo ra bởi máy đánh trống.
Học từ này tại Lingoland