Nghĩa của từ dragon trong tiếng Việt.
dragon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dragon
US /ˈdræɡ.ən/
UK /ˈdræɡ.ən/

Danh từ
1.
rồng
a mythical monster like a giant reptile. In European tradition dragons are typically winged and breathe fire; in East Asian tradition they are typically wingless, four-legged, and benevolent.
Ví dụ:
•
The knight fought bravely against the fearsome dragon.
Hiệp sĩ đã chiến đấu dũng cảm chống lại con rồng đáng sợ.
•
In Chinese culture, the dragon is a symbol of power and good fortune.
Trong văn hóa Trung Quốc, rồng là biểu tượng của sức mạnh và may mắn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: