Nghĩa của từ "dragon fruit" trong tiếng Việt.

"dragon fruit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dragon fruit

US /ˈdræɡ.ən ˌfruːt/
UK /ˈdræɡ.ən ˌfruːt/
"dragon fruit" picture

Danh từ

1.

thanh long, pitaya

a tropical fruit with a bright pink or red skin, green scales, and white or red flesh containing small black seeds

Ví dụ:
I love the sweet and slightly tangy taste of dragon fruit.
Tôi thích vị ngọt và hơi chua của thanh long.
She made a refreshing smoothie with dragon fruit and berries.
Cô ấy làm một ly sinh tố giải khát với thanh long và các loại quả mọng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland