Nghĩa của từ double-glazed trong tiếng Việt.
double-glazed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
double-glazed
US /ˌdʌb.əlˈɡleɪzd/
UK /ˌdʌb.əlˈɡleɪzd/

Tính từ
1.
kính hai lớp
having two layers of glass with a space between them, typically to reduce heat loss and deaden sound
Ví dụ:
•
The new windows are double-glazed, which helps keep the house warm in winter.
Các cửa sổ mới là kính hai lớp, giúp giữ ấm ngôi nhà vào mùa đông.
•
We need to replace our old, single-glazed windows with double-glazed ones for better insulation.
Chúng ta cần thay thế các cửa sổ kính đơn cũ bằng cửa sổ kính hai lớp để cách nhiệt tốt hơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland