Nghĩa của từ "dote on" trong tiếng Việt.

"dote on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dote on

US /doʊt ɑn/
UK /doʊt ɑn/
"dote on" picture

Cụm động từ

1.

yêu chiều, nuông chiều

to be extremely and uncritically fond of

Ví dụ:
Grandparents often dote on their grandchildren.
Ông bà thường yêu chiều cháu của họ.
She dotes on her new puppy, spoiling it with toys and treats.
Cô ấy yêu chiều chú chó con mới của mình, nuông chiều nó bằng đồ chơi và đồ ăn vặt.
Học từ này tại Lingoland