Nghĩa của từ dory trong tiếng Việt.

dory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dory

US /ˈdɔːr.i/
UK /ˈdɔːr.i/
"dory" picture

Danh từ

1.

thuyền dory, thuyền đánh cá nhỏ

a small, shallow-draft boat with a flat bottom, high flaring sides, and a sharp bow, traditionally used for fishing

Ví dụ:
The fisherman rowed his dory out to sea.
Người đánh cá chèo chiếc thuyền dory của mình ra biển.
They used a dory to transport their catch back to shore.
Họ dùng chiếc thuyền dory để vận chuyển cá đánh bắt được về bờ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: