dome
US /doʊm/
UK /doʊm/

1.
2.
vòm, cấu trúc tròn
a natural or artificial structure or formation that is rounded on top
:
•
The geological survey identified a salt dome in the region.
Khảo sát địa chất đã xác định một vòm muối trong khu vực.
•
The ice dome formed over the volcanic crater.
Mái vòm băng hình thành trên miệng núi lửa.