Nghĩa của từ "doggy bag" trong tiếng Việt.

"doggy bag" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

doggy bag

US /ˈdɑː.ɡi ˌbæɡ/
UK /ˈdɑː.ɡi ˌbæɡ/
"doggy bag" picture

Danh từ

1.

túi đựng thức ăn thừa, doggy bag

a bag provided by a restaurant for a customer to take home leftover food

Ví dụ:
After dinner, I asked for a doggy bag to take the rest of my pasta home.
Sau bữa tối, tôi đã yêu cầu một túi đựng thức ăn thừa để mang phần mì ống còn lại về nhà.
It's common practice to ask for a doggy bag in many restaurants now.
Hiện nay, việc yêu cầu một túi đựng thức ăn thừa là một thực hành phổ biến ở nhiều nhà hàng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland