Nghĩa của từ "dog walking" trong tiếng Việt.

"dog walking" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dog walking

US /dɔːɡ ˈwɔːkɪŋ/
UK /dɔːɡ ˈwɔːkɪŋ/
"dog walking" picture

Danh từ

1.

dắt chó đi dạo, việc dắt chó đi dạo

the activity of taking a dog for a walk, typically for exercise and to allow it to urinate and defecate

Ví dụ:
She earns extra money by dog walking for her neighbors.
Cô ấy kiếm thêm tiền bằng cách dắt chó đi dạo cho hàng xóm.
Dog walking is a great way to stay active.
Dắt chó đi dạo là một cách tuyệt vời để duy trì sự năng động.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland