Nghĩa của từ distillate trong tiếng Việt.
distillate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
distillate
US /ˈdɪs.tə.leɪt/
UK /ˈdɪs.tə.leɪt/
Danh từ
1.
chưng cất
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: