Nghĩa của từ "distilled water" trong tiếng Việt.
"distilled water" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
distilled water
US /dɪˌstɪld ˈwɑː.tər/
UK /dɪˌstɪld ˈwɑː.tər/

Danh từ
1.
nước cất
water that has had most of its impurities removed through distillation
Ví dụ:
•
Always use distilled water in your iron to prevent mineral buildup.
Luôn sử dụng nước cất trong bàn ủi để tránh tích tụ khoáng chất.
•
The laboratory requires pure distilled water for its experiments.
Phòng thí nghiệm yêu cầu nước cất tinh khiết cho các thí nghiệm của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland