Nghĩa của từ distilled trong tiếng Việt.

distilled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

distilled

Động từ

1.

chưng cất

to make a liquid stronger or purer by heating it until it changes to a gas and then cooling it so that it changes back into a liquid:

Ví dụ:
Some strong alcoholic drinks such as whisky are made by distilling.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: