Nghĩa của từ circulation trong tiếng Việt.
circulation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
circulation
US /ˌsɝː.kjəˈleɪ.ʃən/
UK /ˌsɝː.kjəˈleɪ.ʃən/

Danh từ
1.
2.
số lượng phát hành, lưu hành, phân phối
the public availability or distribution of something
Ví dụ:
•
The newspaper has a daily circulation of 100,000 copies.
Tờ báo có số lượng phát hành hàng ngày là 100.000 bản.
•
The book is now back in circulation after being out of print for years.
Cuốn sách hiện đã trở lại lưu hành sau nhiều năm ngừng in.
Từ đồng nghĩa:
3.
lưu thông, luân chuyển
the movement of money or goods from one place to another
Ví dụ:
•
The government aims to increase the circulation of money in the economy.
Chính phủ nhằm mục tiêu tăng cường lưu thông tiền tệ trong nền kinh tế.
•
The rapid circulation of goods is essential for a healthy market.
Lưu thông hàng hóa nhanh chóng là điều cần thiết cho một thị trường lành mạnh.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: