Nghĩa của từ dimple trong tiếng Việt.

dimple trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dimple

US /ˈdɪm.pəl/
UK /ˈdɪm.pəl/
"dimple" picture

Danh từ

1.

lúm đồng tiền

a small natural indentation or hollow in the flesh, especially in the cheek or chin.

Ví dụ:
She smiled, revealing a cute dimple on her left cheek.
Cô ấy mỉm cười, để lộ một lúm đồng tiền dễ thương trên má trái.
He has a prominent dimple on his chin.
Anh ấy có một lúm đồng tiền rõ rệt trên cằm.
2.

vết lõm, chỗ lõm

a slight indentation in a surface.

Ví dụ:
The golf ball had small dimples all over its surface.
Quả bóng golf có những lõm nhỏ trên toàn bộ bề mặt.
The impact left a slight dimple in the car door.
Va chạm để lại một vết lõm nhỏ trên cửa xe.

Động từ

1.

tạo lúm đồng tiền, làm lõm

form a dimple or dimples in (the surface of something).

Ví dụ:
The raindrops dimpled the surface of the pond.
Những hạt mưa tạo thành những vết lõm trên bề mặt ao.
Her smile dimpled her cheeks.
Nụ cười của cô ấy tạo ra lúm đồng tiền trên má.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: