Nghĩa của từ rheostat trong tiếng Việt.
rheostat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rheostat
US /ˈriː.oʊ.stæt/
UK /ˈriː.oʊ.stæt/
Danh từ
1.
biến trở
Học từ này tại Lingoland
rheostat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
biến trở