Nghĩa của từ dim-witted trong tiếng Việt.
dim-witted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dim-witted
US /ˌdɪmˈwɪt̬.ɪd/
UK /ˌdɪmˈwɪt̬.ɪd/

Tính từ
1.
ngu ngốc
stupid:
Ví dụ:
•
Marilyn was portrayed as some sort of dim-witted blonde.
Học từ này tại Lingoland